Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.011 NZD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.011 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.011 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.011 NZD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.011 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.011 NZD |
JPY | NZD |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.13 |
250 | 2.83 |
500 | 5.66 |
1000 | 11.32 |
NZD | JPY |
1 | 88.29 |
5 | 441.49 |
10 | 882.99 |
20 | 1765.99 |
50 | 4414.99 |
100 | 8829.99 |
250 | 22074.98 |
500 | 44149.97 |
1000 | 88299.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.