Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0025 OMR |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0025 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0025 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0024 OMR |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0024 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0024 OMR |
JPY | OMR |
1 | 0.0025 |
5 | 0.013 |
10 | 0.025 |
20 | 0.050 |
50 | 0.13 |
100 | 0.25 |
250 | 0.63 |
500 | 1.26 |
1000 | 2.52 |
OMR | JPY |
1 | 396.32 |
5 | 1981.6 |
10 | 3963.21 |
20 | 7926.43 |
50 | 19816.08 |
100 | 39632.17 |
250 | 99080.42 |
500 | 198160.85 |
1000 | 396321.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.