Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0067 PAB |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0066 PAB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0065 PAB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0065 PAB |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0064 PAB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0063 PAB |
JPY | PAB |
1 | 0.0067 |
5 | 0.033 |
10 | 0.067 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.67 |
250 | 1.66 |
500 | 3.33 |
1000 | 6.66 |
PAB | JPY |
1 | 150.04 |
5 | 750.21 |
10 | 1500.42 |
20 | 3000.85 |
50 | 7502.12 |
100 | 15004.25 |
250 | 37510.63 |
500 | 75021.27 |
1000 | 150042.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc PAB ( Balboa Panama ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.