Tỷ giá hối đoái JPY/PGK 0.028541 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.029 PGK |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.028 PGK |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.028 PGK |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.028 PGK |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.027 PGK |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.027 PGK |
JPY | PGK |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.57 |
50 | 1.42 |
100 | 2.85 |
250 | 7.13 |
500 | 14.27 |
1000 | 28.54 |
PGK | JPY |
1 | 35.03 |
5 | 175.18 |
10 | 350.37 |
20 | 700.74 |
50 | 1751.85 |
100 | 3503.7 |
250 | 8759.25 |
500 | 17518.5 |
1000 | 35037 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.