Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.024 QAR |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.024 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.024 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.024 QAR |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.023 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.023 QAR |
JPY | QAR |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.21 |
100 | 2.42 |
250 | 6.06 |
500 | 12.12 |
1000 | 24.24 |
QAR | JPY |
1 | 41.23 |
5 | 206.18 |
10 | 412.37 |
20 | 824.74 |
50 | 2061.86 |
100 | 4123.73 |
250 | 10309.32 |
500 | 20618.65 |
1000 | 41237.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.