Valuta Ex Logo

JPY đến SEK

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái JPY/SEK 0.067129 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-sek?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where JPY is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngSEK
0%1 JPY0.0 JPY0.067 SEK
1%1 JPY0.010 JPY0.066 SEK
2%1 JPY0.020 JPY0.066 SEK
3%1 JPY0.030 JPY0.065 SEK
4%1 JPY0.040 JPY0.064 SEK
5%1 JPY0.050 JPY0.064 SEK

Chuyển đổi Yên Nhật thành Krona Thụy Điển

JPYSEK
10.067
50.34
100.67
201.34
503.35
1006.71
25016.78
50033.56
100067.12

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Yên Nhật

SEKJPY
114.89
574.48
10148.96
20297.93
50744.82
1001489.65
2503724.14
5007448.29
100014896.59

Thông tin thêm về JPY hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ