Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.069 SEK |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.068 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.068 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.067 SEK |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.066 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.065 SEK |
JPY | SEK |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.44 |
100 | 6.88 |
250 | 17.21 |
500 | 34.43 |
1000 | 68.87 |
SEK | JPY |
1 | 14.51 |
5 | 72.59 |
10 | 145.18 |
20 | 290.36 |
50 | 725.92 |
100 | 1451.84 |
250 | 3629.6 |
500 | 7259.2 |
1000 | 14518.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.