Tỷ giá hối đoái JPY/SGD 0.0082309 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | SGD |
| 0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0082 SGD |
| 1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0081 SGD |
| 2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0081 SGD |
| 3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0080 SGD |
| 4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0079 SGD |
| 5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0078 SGD |
| JPY | SGD |
| 1 | 0.0082 |
| 5 | 0.041 |
| 10 | 0.082 |
| 20 | 0.16 |
| 50 | 0.41 |
| 100 | 0.82 |
| 250 | 2.05 |
| 500 | 4.11 |
| 1000 | 8.23 |
| SGD | JPY |
| 1 | 121.49 |
| 5 | 607.46 |
| 10 | 1214.93 |
| 20 | 2429.86 |
| 50 | 6074.65 |
| 100 | 12149.31 |
| 250 | 30373.28 |
| 500 | 60746.57 |
| 1000 | 121493.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.