Tỷ giá hối đoái JPY/SGD 0.0090155 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0090 SGD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0089 SGD |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0088 SGD |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0087 SGD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0087 SGD |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0086 SGD |
JPY | SGD |
1 | 0.0090 |
5 | 0.045 |
10 | 0.090 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.90 |
250 | 2.25 |
500 | 4.5 |
1000 | 9.01 |
SGD | JPY |
1 | 110.91 |
5 | 554.59 |
10 | 1109.19 |
20 | 2218.39 |
50 | 5545.97 |
100 | 11091.95 |
250 | 27729.88 |
500 | 55459.77 |
1000 | 110919.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.