Tỷ giá hối đoái JPY/SHP 0.0049079 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | SHP |
| 0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0049 SHP |
| 1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0049 SHP |
| 2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0048 SHP |
| 3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0048 SHP |
| 4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0047 SHP |
| 5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0047 SHP |
| JPY | SHP |
| 1 | 0.0049 |
| 5 | 0.025 |
| 10 | 0.049 |
| 20 | 0.098 |
| 50 | 0.25 |
| 100 | 0.49 |
| 250 | 1.22 |
| 500 | 2.45 |
| 1000 | 4.9 |
| SHP | JPY |
| 1 | 203.75 |
| 5 | 1018.76 |
| 10 | 2037.52 |
| 20 | 4075.05 |
| 50 | 10187.64 |
| 100 | 20375.29 |
| 250 | 50938.24 |
| 500 | 101876.48 |
| 1000 | 203752.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.