Valuta Ex Logo

JPY đến SYP

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái JPY/SYP 87.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-syp?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where JPY is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngSYP
0%1 JPY0.0 JPY87.2 SYP
1%1 JPY0.010 JPY86.33 SYP
2%1 JPY0.020 JPY85.46 SYP
3%1 JPY0.030 JPY84.58 SYP
4%1 JPY0.040 JPY83.71 SYP
5%1 JPY0.050 JPY82.84 SYP

Chuyển đổi Yên Nhật thành Bảng Syria

JPYSYP
187.2
5436.02
10872.05
201744.11
504360.28
1008720.57
25021801.43
50043602.86
100087205.73

Chuyển đổi Bảng Syria thành Yên Nhật

SYPJPY
10.011
50.057
100.11
200.23
500.57
1001.14
2502.86
5005.73
100011.46

Thông tin thêm về JPY hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ