Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.044 TTD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.044 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.044 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.043 TTD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.043 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.042 TTD |
JPY | TTD |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.89 |
50 | 2.22 |
100 | 4.44 |
250 | 11.1 |
500 | 22.21 |
1000 | 44.42 |
TTD | JPY |
1 | 22.5 |
5 | 112.54 |
10 | 225.09 |
20 | 450.18 |
50 | 1125.46 |
100 | 2250.92 |
250 | 5627.3 |
500 | 11254.6 |
1000 | 22509.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.