Chuyển đổi Yên Nhật sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ JPY sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

JPY đến UAH

Chuyển đổi Yên Nhật (JPY) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

JPY - Yên Nhậtselect icon
¥
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái JPY/UAH 0.27073 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/jpy-to-uah?amount=1

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where JPY is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Yên Nhật với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệJPYPhí chuyển nhượngUAH
0%1 JPY0.0 JPY0.27 UAH
1%1 JPY0.010 JPY0.27 UAH
2%1 JPY0.020 JPY0.27 UAH
3%1 JPY0.030 JPY0.26 UAH
4%1 JPY0.040 JPY0.26 UAH
5%1 JPY0.050 JPY0.26 UAH

Chuyển đổi Yên Nhật thành Hryvnia Ukraina

JPYUAH
10.27
51.35
102.7
205.41
5013.53
10027.07
25067.68
500135.36
1000270.73

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Yên Nhật

UAHJPY
13.69
518.46
1036.93
2073.87
50184.68
100369.36
250923.41
5001846.83
10003693.67

Thông tin thêm về JPY hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ