Tỷ giá hối đoái JPY/USD 0.0069860 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0070 USD |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0069 USD |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0068 USD |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0068 USD |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0067 USD |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0066 USD |
JPY | USD |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.74 |
500 | 3.49 |
1000 | 6.98 |
USD | JPY |
1 | 143.14 |
5 | 715.71 |
10 | 1431.42 |
20 | 2862.85 |
50 | 7157.12 |
100 | 14314.25 |
250 | 35785.62 |
500 | 71571.25 |
1000 | 143142.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.