Tỷ giá hối đoái JPY/WST 0.018367 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | WST |
| 0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.018 WST |
| 1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.018 WST |
| 2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.018 WST |
| 3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.018 WST |
| 4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.018 WST |
| 5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.017 WST |
| JPY | WST |
| 1 | 0.018 |
| 5 | 0.092 |
| 10 | 0.18 |
| 20 | 0.37 |
| 50 | 0.92 |
| 100 | 1.83 |
| 250 | 4.59 |
| 500 | 9.18 |
| 1000 | 18.36 |
| WST | JPY |
| 1 | 54.44 |
| 5 | 272.22 |
| 10 | 544.44 |
| 20 | 1088.88 |
| 50 | 2722.21 |
| 100 | 5444.42 |
| 250 | 13611.07 |
| 500 | 27222.14 |
| 1000 | 54444.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.