Tỷ giá hối đoái JPY/XAG 0.000089081 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.000089 XAG |
| 1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.000088 XAG |
| 2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.000087 XAG |
| 3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.000086 XAG |
| 4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.000086 XAG |
| 5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.000085 XAG |
| JPY | XAG |
| 1 | 0.000089 |
| 5 | 0.00045 |
| 10 | 0.00089 |
| 20 | 0.0018 |
| 50 | 0.0045 |
| 100 | 0.0089 |
| 250 | 0.022 |
| 500 | 0.045 |
| 1000 | 0.089 |
| XAG | JPY |
| 1 | 11225.78 |
| 5 | 56128.94 |
| 10 | 112257.88 |
| 20 | 224515.77 |
| 50 | 561289.43 |
| 100 | 1122578.86 |
| 250 | 2806447.15 |
| 500 | 5612894.3 |
| 1000 | 11225788.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.