Tỷ giá hối đoái JPY/XAG 0.00013425 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.00013 XAG |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.00013 XAG |
2% | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.00013 XAG |
3% | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.00013 XAG |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.00013 XAG |
5% | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.00013 XAG |
JPY | XAG |
1 | 0.00013 |
5 | 0.00067 |
10 | 0.0013 |
20 | 0.0027 |
50 | 0.0067 |
100 | 0.013 |
250 | 0.034 |
500 | 0.067 |
1000 | 0.13 |
XAG | JPY |
1 | 7449.01 |
5 | 37245.09 |
10 | 74490.18 |
20 | 148980.36 |
50 | 372450.91 |
100 | 744901.82 |
250 | 1862254.55 |
500 | 3724509.11 |
1000 | 7449018.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY (Yên Nhật) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.