Tỷ lệ | JPY | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 JPY | 0.0 JPY | 0.0049 XDR |
1% | 1 JPY | 0.010 JPY | 0.0048 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 JPY | 0.020 JPY | 0.0048 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 JPY | 0.030 JPY | 0.0047 XDR |
4% | 1 JPY | 0.040 JPY | 0.0047 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 JPY | 0.050 JPY | 0.0046 XDR |
JPY | XDR |
1 | 0.0049 |
5 | 0.024 |
10 | 0.049 |
20 | 0.097 |
50 | 0.24 |
100 | 0.49 |
250 | 1.21 |
500 | 2.43 |
1000 | 4.86 |
XDR | JPY |
1 | 205.46 |
5 | 1027.32 |
10 | 2054.65 |
20 | 4109.3 |
50 | 10273.27 |
100 | 20546.54 |
250 | 51366.35 |
500 | 102732.71 |
1000 | 205465.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về JPY ( Yên Nhật ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.