Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | AAVE |
0% | 1 KES | 0.0 KES | NaN AAVE |
1% | 1 KES | 0.010 KES | NaN AAVE |
2% | 1 KES | 0.020 KES | NaN AAVE |
3% | 1 KES | 0.030 KES | NaN AAVE |
4% | 1 KES | 0.040 KES | NaN AAVE |
5% | 1 KES | 0.050 KES | NaN AAVE |
KES | AAVE |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
AAVE | KES |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc AAVE (Aave), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.