Tỷ giá hối đoái KES/ANG 0.013927 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.014 ANG |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.014 ANG |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.014 ANG |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.014 ANG |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.013 ANG |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.013 ANG |
KES | ANG |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.39 |
250 | 3.48 |
500 | 6.96 |
1000 | 13.92 |
ANG | KES |
1 | 71.8 |
5 | 359.02 |
10 | 718.05 |
20 | 1436.11 |
50 | 3590.27 |
100 | 7180.55 |
250 | 17951.38 |
500 | 35902.76 |
1000 | 71805.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.