Valuta Ex Logo

KES đến BGN

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái KES/BGN 0.013294 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-bgn?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where KES is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngBGN
0%1 KES0.0 KES0.013 BGN
1%1 KES0.010 KES0.013 BGN
2%1 KES0.020 KES0.013 BGN
3%1 KES0.030 KES0.013 BGN
4%1 KES0.040 KES0.013 BGN
5%1 KES0.050 KES0.013 BGN

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Lev Bulgaria

KESBGN
10.013
50.066
100.13
200.27
500.66
1001.32
2503.32
5006.64
100013.29

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Shilling Kenya

BGNKES
175.22
5376.11
10752.23
201504.46
503761.16
1007522.32
25018805.8
50037611.61
100075223.23

Thông tin thêm về KES hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ