Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.039 BRL |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.038 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.038 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.037 BRL |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.037 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.037 BRL |
KES | BRL |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.77 |
50 | 1.92 |
100 | 3.85 |
250 | 9.62 |
500 | 19.25 |
1000 | 38.51 |
BRL | KES |
1 | 25.96 |
5 | 129.8 |
10 | 259.6 |
20 | 519.21 |
50 | 1298.03 |
100 | 2596.06 |
250 | 6490.15 |
500 | 12980.31 |
1000 | 25960.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.