Tỷ giá hối đoái KES/BSD 0.0076881 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.0077 BSD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.0076 BSD |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.0075 BSD |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.0075 BSD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.0074 BSD |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.0073 BSD |
KES | BSD |
1 | 0.0077 |
5 | 0.038 |
10 | 0.077 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.77 |
250 | 1.92 |
500 | 3.84 |
1000 | 7.68 |
BSD | KES |
1 | 130.07 |
5 | 650.35 |
10 | 1300.7 |
20 | 2601.41 |
50 | 6503.54 |
100 | 13007.09 |
250 | 32517.74 |
500 | 65035.49 |
1000 | 130070.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.