Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.024 BYN |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.024 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.024 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.023 BYN |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.023 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.023 BYN |
KES | BYN |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.2 |
100 | 2.41 |
250 | 6.03 |
500 | 12.07 |
1000 | 24.14 |
BYN | KES |
1 | 41.41 |
5 | 207.07 |
10 | 414.15 |
20 | 828.31 |
50 | 2070.78 |
100 | 4141.56 |
250 | 10353.9 |
500 | 20707.81 |
1000 | 41415.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.