Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.0068 CHF |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.0068 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.0067 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.0066 CHF |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.0066 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.0065 CHF |
KES | CHF |
1 | 0.0068 |
5 | 0.034 |
10 | 0.068 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.68 |
250 | 1.7 |
500 | 3.41 |
1000 | 6.83 |
CHF | KES |
1 | 146.26 |
5 | 731.34 |
10 | 1462.69 |
20 | 2925.38 |
50 | 7313.46 |
100 | 14626.92 |
250 | 36567.3 |
500 | 73134.61 |
1000 | 146269.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.