Tỷ giá hối đoái KES/CLF 0.00019501 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.00020 CLF |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.00019 CLF |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.00019 CLF |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.00019 CLF |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.00019 CLF |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.00019 CLF |
KES | CLF |
1 | 0.00020 |
5 | 0.00098 |
10 | 0.0020 |
20 | 0.0039 |
50 | 0.0098 |
100 | 0.020 |
250 | 0.049 |
500 | 0.098 |
1000 | 0.20 |
CLF | KES |
1 | 5128.03 |
5 | 25640.18 |
10 | 51280.36 |
20 | 102560.73 |
50 | 256401.84 |
100 | 512803.69 |
250 | 1282009.23 |
500 | 2564018.46 |
1000 | 5128036.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.