Chuyển đổi Shilling Kenya sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KES sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KES đến ERN

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái KES/ERN 0.11583 đã cập nhật 48 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-ern?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where KES is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngERN
0%1 KES0.0 KES0.12 ERN
1%1 KES0.010 KES0.11 ERN
2%1 KES0.020 KES0.11 ERN
3%1 KES0.030 KES0.11 ERN
4%1 KES0.040 KES0.11 ERN
5%1 KES0.050 KES0.11 ERN

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Nakfa Eritrea

KESERN
10.12
50.58
101.15
202.31
505.79
10011.58
25028.95
50057.91
1000115.83

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Shilling Kenya

ERNKES
18.63
543.16
1086.33
20172.66
50431.66
100863.32
2502158.31
5004316.63
10008633.27

Thông tin thêm về KES hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ