Chuyển đổi Shilling Kenya sang Lempira Honduras | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KES sang HNL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KES đến HNL

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Lempira Honduras (HNL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
HNL - Lempira Hondurasselect icon
L

Tỷ giá hối đoái KES/HNL 0.19709 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-hnl?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Lempira Honduras là tiền tệ củaHonduras

world mapcountries where KES is usedcountries where HNL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Lempira Honduras

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngHNL
0%1 KES0.0 KES0.20 HNL
1%1 KES0.010 KES0.20 HNL
2%1 KES0.020 KES0.19 HNL
3%1 KES0.030 KES0.19 HNL
4%1 KES0.040 KES0.19 HNL
5%1 KES0.050 KES0.19 HNL

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Lempira Honduras

KESHNL
10.20
50.99
101.97
203.94
509.85
10019.7
25049.27
50098.54
1000197.09

Chuyển đổi Lempira Honduras thành Shilling Kenya

HNLKES
15.07
525.36
1050.73
20101.47
50253.68
100507.37
2501268.42
5002536.85
10005073.71

Thông tin thêm về KES hoặc HNL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ