Valuta Ex Logo

KES đến ISK

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái KES/ISK 0.99277 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-isk?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where KES is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngISK
0%1 KES0.0 KES0.99 ISK
1%1 KES0.010 KES0.98 ISK
2%1 KES0.020 KES0.97 ISK
3%1 KES0.030 KES0.96 ISK
4%1 KES0.040 KES0.95 ISK
5%1 KES0.050 KES0.94 ISK

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Króna Iceland

KESISK
10.99
54.96
109.92
2019.85
5049.63
10099.27
250248.19
500496.38
1000992.77

Chuyển đổi Króna Iceland thành Shilling Kenya

ISKKES
11
55.03
1010.07
2020.14
5050.36
100100.72
250251.81
500503.63
10001007.27

Thông tin thêm về KES hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ