Tỷ giá hối đoái KES/JEP 0.0056496 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.0056 JEP |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.0056 JEP |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.0055 JEP |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.0055 JEP |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.0054 JEP |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.0054 JEP |
KES | JEP |
1 | 0.0056 |
5 | 0.028 |
10 | 0.056 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.56 |
250 | 1.41 |
500 | 2.82 |
1000 | 5.64 |
JEP | KES |
1 | 177 |
5 | 885.02 |
10 | 1770.04 |
20 | 3540.09 |
50 | 8850.23 |
100 | 17700.47 |
250 | 44251.19 |
500 | 88502.39 |
1000 | 177004.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.