Chuyển đổi Shilling Kenya sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KES sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KES đến KES

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái KES/KES 1 đã cập nhật 35 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-kes?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngKES
0%1 KES0.0 KES1 KES
1%1 KES0.010 KES0.99 KES
2%1 KES0.020 KES0.98 KES
3%1 KES0.030 KES0.97 KES
4%1 KES0.040 KES0.96 KES
5%1 KES0.050 KES0.95 KES

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Shilling Kenya

KESKES
11
55
1010
2020
5050
100100
250250
500500
10001000

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Shilling Kenya

KESKES
11
55
1010
2020
5050
100100
250250
500500
10001000

Thông tin thêm về KES hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ