Tỷ giá hối đoái KES/KYD 0.0064301 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.0064 KYD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.0064 KYD |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.0063 KYD |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.0062 KYD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.0062 KYD |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.0061 KYD |
KES | KYD |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.6 |
500 | 3.21 |
1000 | 6.43 |
KYD | KES |
1 | 155.51 |
5 | 777.58 |
10 | 1555.17 |
20 | 3110.35 |
50 | 7775.87 |
100 | 15551.75 |
250 | 38879.38 |
500 | 77758.77 |
1000 | 155517.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.