Chuyển đổi Shilling Kenya sang Rupee Sri Lanka | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KES sang LKR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KES đến LKR

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái KES/LKR 2.31 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-lkr?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where KES is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngLKR
0%1 KES0.0 KES2.31 LKR
1%1 KES0.010 KES2.28 LKR
2%1 KES0.020 KES2.26 LKR
3%1 KES0.030 KES2.24 LKR
4%1 KES0.040 KES2.21 LKR
5%1 KES0.050 KES2.19 LKR

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Rupee Sri Lanka

KESLKR
12.31
511.55
1023.1
2046.2
50115.5
100231.01
250577.53
5001155.06
10002310.12

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Shilling Kenya

LKRKES
10.43
52.16
104.32
208.65
5021.64
10043.28
250108.21
500216.43
1000432.87

Thông tin thêm về KES hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ