Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.037 LYD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.036 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.036 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.036 LYD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.035 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.035 LYD |
KES | LYD |
1 | 0.037 |
5 | 0.18 |
10 | 0.37 |
20 | 0.73 |
50 | 1.83 |
100 | 3.67 |
250 | 9.18 |
500 | 18.36 |
1000 | 36.72 |
LYD | KES |
1 | 27.22 |
5 | 136.14 |
10 | 272.29 |
20 | 544.59 |
50 | 1361.49 |
100 | 2722.98 |
250 | 6807.47 |
500 | 13614.94 |
1000 | 27229.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.