Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.061 MOP |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.060 MOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.060 MOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.059 MOP |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.058 MOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.058 MOP |
KES | MOP |
1 | 0.061 |
5 | 0.30 |
10 | 0.61 |
20 | 1.21 |
50 | 3.04 |
100 | 6.08 |
250 | 15.21 |
500 | 30.42 |
1000 | 60.85 |
MOP | KES |
1 | 16.43 |
5 | 82.15 |
10 | 164.31 |
20 | 328.62 |
50 | 821.56 |
100 | 1643.12 |
250 | 4107.8 |
500 | 8215.61 |
1000 | 16431.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc MOP ( Pataca Ma Cao ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.