Tỷ giá hối đoái KES/MYR 0.034270 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.034 MYR |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.034 MYR |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.034 MYR |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.033 MYR |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.033 MYR |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.033 MYR |
KES | MYR |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.69 |
50 | 1.71 |
100 | 3.42 |
250 | 8.56 |
500 | 17.13 |
1000 | 34.26 |
MYR | KES |
1 | 29.18 |
5 | 145.9 |
10 | 291.8 |
20 | 583.6 |
50 | 1459.01 |
100 | 2918.03 |
250 | 7295.08 |
500 | 14590.16 |
1000 | 29180.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.