Chuyển đổi Shilling Kenya sang Rial Oman | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KES sang OMR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KES đến OMR

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Rial Oman (OMR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.

Tỷ giá hối đoái KES/OMR 0.0029846 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-omr?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Rial Oman là tiền tệ củaOman

world mapcountries where KES is usedcountries where OMR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Rial Oman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngOMR
0%1 KES0.0 KES0.0030 OMR
1%1 KES0.010 KES0.0030 OMR
2%1 KES0.020 KES0.0029 OMR
3%1 KES0.030 KES0.0029 OMR
4%1 KES0.040 KES0.0029 OMR
5%1 KES0.050 KES0.0028 OMR

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Rial Oman

KESOMR
10.0030
50.015
100.030
200.060
500.15
1000.30
2500.75
5001.49
10002.98

Chuyển đổi Rial Oman thành Shilling Kenya

OMRKES
1335.05
51675.27
103350.55
206701.11
5016752.79
10033505.59
25083763.99
500167527.99
1000335055.99

Thông tin thêm về KES hoặc OMR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ