Tỷ giá hối đoái KES/PEN 0.026440 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.026 PEN |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.026 PEN |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.026 PEN |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.026 PEN |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.025 PEN |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.025 PEN |
KES | PEN |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.53 |
50 | 1.32 |
100 | 2.64 |
250 | 6.6 |
500 | 13.21 |
1000 | 26.43 |
PEN | KES |
1 | 37.82 |
5 | 189.11 |
10 | 378.22 |
20 | 756.44 |
50 | 1891.1 |
100 | 3782.2 |
250 | 9455.5 |
500 | 18911 |
1000 | 37822.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.