Tỷ giá hối đoái KES/PGK 0.031512 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.032 PGK |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.031 PGK |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.031 PGK |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.031 PGK |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.030 PGK |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.030 PGK |
KES | PGK |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.63 |
50 | 1.57 |
100 | 3.15 |
250 | 7.87 |
500 | 15.75 |
1000 | 31.51 |
PGK | KES |
1 | 31.73 |
5 | 158.66 |
10 | 317.33 |
20 | 634.67 |
50 | 1586.69 |
100 | 3173.39 |
250 | 7933.49 |
500 | 15866.98 |
1000 | 31733.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.