Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.030 PLN |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.030 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.030 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.029 PLN |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.029 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.029 PLN |
KES | PLN |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.61 |
50 | 1.51 |
100 | 3.03 |
250 | 7.59 |
500 | 15.18 |
1000 | 30.36 |
PLN | KES |
1 | 32.93 |
5 | 164.65 |
10 | 329.3 |
20 | 658.6 |
50 | 1646.5 |
100 | 3293 |
250 | 8232.51 |
500 | 16465.02 |
1000 | 32930.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.