Tỷ giá hối đoái KES/PLN 0.028046 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.028 PLN |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.028 PLN |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.027 PLN |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.027 PLN |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.027 PLN |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.027 PLN |
KES | PLN |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.4 |
100 | 2.8 |
250 | 7.01 |
500 | 14.02 |
1000 | 28.04 |
PLN | KES |
1 | 35.65 |
5 | 178.27 |
10 | 356.55 |
20 | 713.11 |
50 | 1782.78 |
100 | 3565.57 |
250 | 8913.94 |
500 | 17827.89 |
1000 | 35655.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.