Chuyển đổi Shilling Kenya sang Rial Qatar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KES sang QAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KES đến QAR

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái KES/QAR 0.028192 đã cập nhật 47 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-qar?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where KES is usedcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngQAR
0%1 KES0.0 KES0.028 QAR
1%1 KES0.010 KES0.028 QAR
2%1 KES0.020 KES0.028 QAR
3%1 KES0.030 KES0.027 QAR
4%1 KES0.040 KES0.027 QAR
5%1 KES0.050 KES0.027 QAR

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Rial Qatar

KESQAR
10.028
50.14
100.28
200.56
501.4
1002.81
2507.04
50014.09
100028.19

Chuyển đổi Rial Qatar thành Shilling Kenya

QARKES
135.47
5177.35
10354.7
20709.41
501773.53
1003547.06
2508867.66
50017735.33
100035470.66

Thông tin thêm về KES hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ