Chuyển đổi Shilling Kenya sang Bảng Sudan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KES sang SDG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KES đến SDG

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái KES/SDG 4.65 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-sdg?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where KES is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngSDG
0%1 KES0.0 KES4.65 SDG
1%1 KES0.010 KES4.6 SDG
2%1 KES0.020 KES4.55 SDG
3%1 KES0.030 KES4.51 SDG
4%1 KES0.040 KES4.46 SDG
5%1 KES0.050 KES4.42 SDG

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Bảng Sudan

KESSDG
14.65
523.26
1046.52
2093.05
50232.64
100465.28
2501163.21
5002326.43
10004652.86

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Shilling Kenya

SDGKES
10.21
51.07
102.14
204.29
5010.74
10021.49
25053.73
500107.46
1000214.92

Thông tin thêm về KES hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ