Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.010 SGD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.010 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.010 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.010 SGD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.0098 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.0097 SGD |
KES | SGD |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.51 |
100 | 1.02 |
250 | 2.56 |
500 | 5.12 |
1000 | 10.25 |
SGD | KES |
1 | 97.47 |
5 | 487.38 |
10 | 974.76 |
20 | 1949.53 |
50 | 4873.84 |
100 | 9747.69 |
250 | 24369.24 |
500 | 48738.48 |
1000 | 97476.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.