Tỷ giá hối đoái KES/SHP 0.0060767 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.0061 SHP |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.0060 SHP |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.0060 SHP |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.0059 SHP |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.0058 SHP |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.0058 SHP |
KES | SHP |
1 | 0.0061 |
5 | 0.030 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.61 |
250 | 1.51 |
500 | 3.03 |
1000 | 6.07 |
SHP | KES |
1 | 164.56 |
5 | 822.81 |
10 | 1645.62 |
20 | 3291.25 |
50 | 8228.14 |
100 | 16456.29 |
250 | 41140.72 |
500 | 82281.45 |
1000 | 164562.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.