Tỷ giá hối đoái KES/SHP 0.0058047 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.0058 SHP |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.0057 SHP |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.0057 SHP |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.0056 SHP |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.0056 SHP |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.0055 SHP |
KES | SHP |
1 | 0.0058 |
5 | 0.029 |
10 | 0.058 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.58 |
250 | 1.45 |
500 | 2.9 |
1000 | 5.8 |
SHP | KES |
1 | 172.27 |
5 | 861.37 |
10 | 1722.74 |
20 | 3445.49 |
50 | 8613.74 |
100 | 17227.48 |
250 | 43068.7 |
500 | 86137.41 |
1000 | 172274.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.