Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.0095 SHP |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.0094 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.0093 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.0092 SHP |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.0091 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.0090 SHP |
KES | SHP |
1 | 0.0095 |
5 | 0.048 |
10 | 0.095 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.95 |
250 | 2.37 |
500 | 4.75 |
1000 | 9.51 |
SHP | KES |
1 | 105.12 |
5 | 525.63 |
10 | 1051.26 |
20 | 2102.53 |
50 | 5256.34 |
100 | 10512.68 |
250 | 26281.7 |
500 | 52563.41 |
1000 | 105126.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.