Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.051 TTD |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.051 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.050 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.050 TTD |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.049 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.049 TTD |
KES | TTD |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.56 |
100 | 5.12 |
250 | 12.82 |
500 | 25.64 |
1000 | 51.28 |
TTD | KES |
1 | 19.5 |
5 | 97.5 |
10 | 195 |
20 | 390.01 |
50 | 975.03 |
100 | 1950.06 |
250 | 4875.15 |
500 | 9750.3 |
1000 | 19500.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.