Valuta Ex Logo

KES đến UAH

Chuyển đổi Shilling Kenya (KES) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái KES/UAH 0.32135 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kes-to-uah?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where KES is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Kenya với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKESPhí chuyển nhượngUAH
0%1 KES0.0 KES0.32 UAH
1%1 KES0.010 KES0.32 UAH
2%1 KES0.020 KES0.31 UAH
3%1 KES0.030 KES0.31 UAH
4%1 KES0.040 KES0.31 UAH
5%1 KES0.050 KES0.31 UAH

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Hryvnia Ukraina

KESUAH
10.32
51.6
103.21
206.42
5016.06
10032.13
25080.33
500160.67
1000321.35

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Shilling Kenya

UAHKES
13.11
515.55
1031.11
2062.23
50155.59
100311.18
250777.96
5001555.92
10003111.84

Thông tin thêm về KES hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ