Tỷ giá hối đoái KES/XAU 0.0000018807 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.0000019 XAU |
| 1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.0000019 XAU |
| 2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.0000018 XAU |
| 3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.0000018 XAU |
| 4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.0000018 XAU |
| 5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.0000018 XAU |
| KES | XAU |
| 1 | 0.0000019 |
| 5 | 0.0000094 |
| 10 | 0.000019 |
| 20 | 0.000038 |
| 50 | 0.000094 |
| 100 | 0.00019 |
| 250 | 0.00047 |
| 500 | 0.00094 |
| 1000 | 0.0019 |
| XAU | KES |
| 1 | 531702.88 |
| 5 | 2658514.42 |
| 10 | 5317028.84 |
| 20 | 10634057.69 |
| 50 | 26585144.23 |
| 100 | 53170288.47 |
| 250 | 132925721.19 |
| 500 | 265851442.38 |
| 1000 | 531702884.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.