Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KES | 0.0 KES | 0.0000030 XAU |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.0000029 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KES | 0.020 KES | 0.0000029 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KES | 0.030 KES | 0.0000029 XAU |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.0000028 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KES | 0.050 KES | 0.0000028 XAU |
KES | XAU |
1 | 0.0000030 |
5 | 0.000015 |
10 | 0.000030 |
20 | 0.000059 |
50 | 0.00015 |
100 | 0.00030 |
250 | 0.00074 |
500 | 0.0015 |
1000 | 0.0030 |
XAU | KES |
1 | 338688.67 |
5 | 1693443.37 |
10 | 3386886.74 |
20 | 6773773.49 |
50 | 16934433.72 |
100 | 33868867.45 |
250 | 84672168.63 |
500 | 169344337.27 |
1000 | 338688674.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES ( Shilling Kenya ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.