Tỷ giá hối đoái KES/XDR 0.0055453 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KES | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 KES | 0.0 KES | 0.0055 XDR |
1% | 1 KES | 0.010 KES | 0.0055 XDR |
2% | 1 KES | 0.020 KES | 0.0054 XDR |
3% | 1 KES | 0.030 KES | 0.0054 XDR |
4% | 1 KES | 0.040 KES | 0.0053 XDR |
5% | 1 KES | 0.050 KES | 0.0053 XDR |
KES | XDR |
1 | 0.0055 |
5 | 0.028 |
10 | 0.055 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.55 |
250 | 1.38 |
500 | 2.77 |
1000 | 5.54 |
XDR | KES |
1 | 180.33 |
5 | 901.66 |
10 | 1803.32 |
20 | 3606.64 |
50 | 9016.61 |
100 | 18033.23 |
250 | 45083.09 |
500 | 90166.19 |
1000 | 180332.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KES (Shilling Kenya) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.