Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.042 AED |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.042 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.041 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.041 AED |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.041 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.040 AED |
KGS | AED |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.11 |
100 | 4.22 |
250 | 10.55 |
500 | 21.1 |
1000 | 42.21 |
AED | KGS |
1 | 23.68 |
5 | 118.43 |
10 | 236.86 |
20 | 473.73 |
50 | 1184.33 |
100 | 2368.67 |
250 | 5921.68 |
500 | 11843.36 |
1000 | 23686.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS ( Som Kyrgyzstan ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.