Tỷ giá hối đoái KGS/ANG 0.020547 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.021 ANG |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.020 ANG |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.020 ANG |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.020 ANG |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.020 ANG |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.020 ANG |
KGS | ANG |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.02 |
100 | 2.05 |
250 | 5.13 |
500 | 10.27 |
1000 | 20.54 |
ANG | KGS |
1 | 48.66 |
5 | 243.34 |
10 | 486.68 |
20 | 973.37 |
50 | 2433.44 |
100 | 4866.88 |
250 | 12167.22 |
500 | 24334.44 |
1000 | 48668.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.