Tỷ giá hối đoái KGS/BAM 0.020598 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.021 BAM |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.020 BAM |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.020 BAM |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.020 BAM |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.020 BAM |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.020 BAM |
KGS | BAM |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.02 |
100 | 2.05 |
250 | 5.14 |
500 | 10.29 |
1000 | 20.59 |
BAM | KGS |
1 | 48.54 |
5 | 242.73 |
10 | 485.47 |
20 | 970.95 |
50 | 2427.39 |
100 | 4854.78 |
250 | 12136.95 |
500 | 24273.91 |
1000 | 48547.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.