Tỷ giá hối đoái KGS/BGN 0.019735 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.020 BGN |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.020 BGN |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.019 BGN |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.019 BGN |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.019 BGN |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.019 BGN |
KGS | BGN |
1 | 0.020 |
5 | 0.099 |
10 | 0.20 |
20 | 0.39 |
50 | 0.99 |
100 | 1.97 |
250 | 4.93 |
500 | 9.86 |
1000 | 19.73 |
BGN | KGS |
1 | 50.67 |
5 | 253.35 |
10 | 506.7 |
20 | 1013.4 |
50 | 2533.51 |
100 | 5067.02 |
250 | 12667.55 |
500 | 25335.11 |
1000 | 50670.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.