Tỷ giá hối đoái KGS/BHD 0.0042982 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.0043 BHD |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.0043 BHD |
2% | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.0042 BHD |
3% | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.0042 BHD |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.0041 BHD |
5% | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.0041 BHD |
KGS | BHD |
1 | 0.0043 |
5 | 0.021 |
10 | 0.043 |
20 | 0.086 |
50 | 0.21 |
100 | 0.43 |
250 | 1.07 |
500 | 2.14 |
1000 | 4.29 |
BHD | KGS |
1 | 232.65 |
5 | 1163.27 |
10 | 2326.54 |
20 | 4653.09 |
50 | 11632.72 |
100 | 23265.45 |
250 | 58163.64 |
500 | 116327.28 |
1000 | 232654.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS (Som Kyrgyzstan) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.