Tỷ lệ | KGS | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KGS | 0.0 KGS | 0.0044 BHD |
1% | 1 KGS | 0.010 KGS | 0.0043 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KGS | 0.020 KGS | 0.0043 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KGS | 0.030 KGS | 0.0042 BHD |
4% | 1 KGS | 0.040 KGS | 0.0042 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KGS | 0.050 KGS | 0.0041 BHD |
KGS | BHD |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.087 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.08 |
500 | 2.17 |
1000 | 4.35 |
BHD | KGS |
1 | 229.57 |
5 | 1147.89 |
10 | 2295.78 |
20 | 4591.56 |
50 | 11478.92 |
100 | 22957.84 |
250 | 57394.62 |
500 | 114789.24 |
1000 | 229578.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KGS ( Som Kyrgyzstan ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.